ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN EMT VÀ PHỤ KIỆN
-
Electrical Metallic Tubing – Vietnam
Dung Sai
- Đường kính ngoài : ± 0.3mm
- Độ dày: ± 10%
- Chiều dài: ± 6.4mm
Vật liệu
- Thép mạ kẽm (Pre – Galvanized Steel)
- Thép mạ kẽm nhúng nóng ( Hot Dip Galvanized Steel)
-
EMT Steel Set Screw Coupling
Vật liệu: Thép (Steel), Inox 304 (Stainless Steel SUS304), Thép mạ kẽm nhúng nóng ( Hot Dip Galvanized Steel)
-
Water – Proof Combination Coupling EMT To Flexible Conduit
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum Alloy)
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN IMC VÀ PHỤ KIỆN
-
Intermediate Metal Conduit – Vietnam
Vật liệu: Thép mạ kẽm (Pre-Galvanized), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)
Dung sai:
- Đường kính ngoài:
± 0.2 mm (size 1/2” – 1”)
± 0.3 mm (size 1 1/4” – 4”)
- Độ dày:
± 02. mm (size 1/2” – 2”)
± 0.3 mm (size 2 1/2” – 4”)
- Chiều dài: ± 6.4 mm
-
IMC Coupling
- Vật liệu: Théo mạ điện (Electro-Galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng ( Hot Dip Galvanized Steel)
- Đặc điểm: Khớp nối cứng, chắc, dễ lắp đặt
- Ứng dụng: Dùng để liên kết giữa các ống ren IMC với nhau
-
IMC Zinc Watertight Hubs
Vật liệu: Antimon (Zinc Die Cast)
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN RSC VÀ PHỤ KIỆN
-
Rigid Metal Conduit – Vietnam
Vật liệu: Thép mạ kẽm nhúng nóng bên trong và bên ngoài (Hot Dip Galvanized Steel Inside & Outside)
Dung sai:
- Đường kính ngoài: ± 0.13 mm
- Độ dày: ± 0.4 mm
- Chiều dài: ± 6.0 mm
-
Water – Proof Combination Coupling RSC Conduit To Flexible Conduit
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum Alloy)
-
H.D.G 90° Radius Elbow For RSC Conduit
Vật liệu: Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN IEC 61386, BS4568 CLASS 3 & 4 & PHỤ KIỆN
-
BS4568 Class 3 & Class 4, IEC61386 Steel Conduit – Vietnam
Vật liệu: Thép mạ kẽm (Pre – Galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)
Dung sai:
- Đường kính ngoài: ± 0.15mm
- Độ dày: ± 0.15mm
- Chiều dài: ± 6.4mm
-
BS4568/IEC61386 Junction box with cover – 2 ways angle
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum Alloy)
Đặc điểm:
- Các lỗ nối ống trơn láng nhằm bảo vệ dây dẫn khi kéo
- Kiểu dáng sắc sảo, không gian đấu nối rộng rãi
Ứng dụng:
- Dùng để kéo, đấu nối dây dẫn, tạo mạch nhánh
- Dùng để lắp đặt cho hệ thống ống nổi, tạo hướng rẽ cho dây dẫn
-
BS4568/IEC61386 Inspection threaded elbow
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum Alloy)
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN JIS C8305 LOẠI E VÀ PHỤ KIỆN
-
JIS C8305 Type E Steel Conduit – Vietnam
Vật liệu: Thép mạ kẽm (Pre – Galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)
-
Saddle without base for JIS C8305 E conduit
Vật liệu: Thép mạ điện (Eletro-Galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel) Inox 304 (Stainless Steel SUS304)
Đặc điểm: Kẹp giữ ống bằng 2 vít, chịu tải cao, cứng, chắc
Ứng dụng: Cố định ống điện lên tường, trần, cấu trúc công trình
-
JIS C8305 E Steel set screw connector
Vật liệu: Thép ( Steel), Inox 304 (Stainlees Steel 304)
Đặc điểm: Cứng, chắc, dễ lắp đặt. Giữ chặt ống bằng vít định vị
Ứng dụng: Dùng để làm đầu nối các loại ống trơn với các hộp đấu nối
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP VÀ PHỤ KIỆN
-
Flexible Steel Conduit – Vietnam
Vật liệu: Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)
Đặc điểm:
- Bảo vệ dây dẫn tránh tác động từ các vật va chạm sắc nhọn và sự cắc phá của một số động vật
- Sự liên kết chặt chẽ giữa các mối ghép giúp cho ống uốn nắn dễ dàng mà không bị hư hại
Ứng dụng:
- Dùng để luồn dây cho các thiết bị có trạng thái chuyển động hoặc rung động
- Dùng để lắp đặt ở những nơi mà ống thép luồn cứng không thể uốn lắp được
-
Flexible Steel Conduit with PVC Coating – Vietnam
Vật liệu: Thép mạ kẽm (Pre-Galvanized Steel)
-
Liquid – tight flexible connector
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum Alloy)
HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN ÂM TƯỜNG
-
Square box – Single gang – BS4662
Vật liệu: Thép mạ điện (Electro-Galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)
Đặc điểm:
- Đường nét sắc sảo, chắc chắn
- Đế sâu tạo không gian rộng rãi cho để đấu nối và dễ dàng chèn thiết bị vào, giúp không bị cấn dây gây chập mạch, cháy nổ
Ứng dụng:
- Dùng đấu nối dây trung gian, tạo ngã rẽ đi dây
- Có thể đặt âm tường, vách thạch cao, âm sàn bê tông hoặc đi nổi trên trần
-
Rectangular box
Vật liệu: Thép mạ điện (Electro-Galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)
-
Octagon box
Vật liệu:
- Thép mạ điện (Electro-Galvanized Steel)
- Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)
HỆ TREO VÀ GIÁ ĐỠ ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN
-
Pre-galvanized, H.D.G Threaded rod
Vật liệu:
- Thép mạ điện (Electro-Galvanized Steel)
- Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)
-
C clamp
Vật liệu:
- Thép mạ điện (Electro-Galvanized Steel)
- Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)
-
HB2 beam clamp
Vật liệu:
- Thép mạ điện (Electro-Galvanized Steel)
- Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)
- Gang (Malleable Iron)
THANH C – CHANNEL VÀ PHỤ KIỆN
-
C- Channel/Strut Channel
Vật liệu:
- Thép mạ điện (Electro-Galvanized Steel)
- Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)
- Thép sơn tĩnh điện (Powder Coated Steel)
-
Strut clamp
Vật liệu:
- Thép mạ điện (Electro-Galvanized Steel)
- Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)
-
Long spring nut
Vật liệu:
- Thép mạ điện (Electro-Galvanized Steel)
- Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)
HỆ THỐNG CHỐNG SÉT & TIẾP ĐỊA CỔ ĐIỂN
-
Air Rod
Vật liệu: Đồng (Copper), Thép mạ đồng (Copper Bonded Steel)
-
Ground Rod
Vật liệu: Thép mạ đồng (Copper Bonded Steel)
-
Bare Copper Tape
Vật liệu: Đồng (Copper)
MÁNG CÁP DẠNG LƯỚI
-
- Tiêu chuẩn : BS EN 61537 : 2007 – ISO 9227 : 2006
- Vật liệu: Thép mạ điện (Electro – Galvanized Steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel), Thép sơn tĩnh điện (Powder Coated Steel), Inox 304 (Stainless Steel SUS304)
- Đường kính thép lưới: 3.8 mm – 6mm
CÔNG TY CỔ PHẦN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN VIỆT NAM
Lô D8.1, Đường Số 10, Khu Công Nghiệp Cơ Khí Ô Tô TP.HCM, X.Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi, TP.HCM
MST: 0315256742
(028) 2224 3339 - Fax: (028) 37 115 029
Ms Vi 0937 867 126 - Ms Phụng 091 557 4448
Ms Hằng 097 947 9339 - Ms Phương 0913 233 997