-
Giới thiệu
Ống luồn dây điện đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống dây điện bên trong các tòa nhà và cơ sở hạ tầng. Việc lựa chọn loại ống GI phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo an toàn, độ bền và tuân thủ các tiêu chuẩn điện. Trong số các loại ống thép mạ kẽm khác nhau, ống EMT (Electrical Metallic Tubing) và ống RSC là hai loại được sử dụng phổ biến nhất. Cả hai đều phục vụ mục đích bảo vệ dây điện, nhưng chúng khác nhau đáng kể về vật liệu, độ bền, chi phí và sự phù hợp với các môi trường khác nhau.
Bài viết này sẽ đi sâu vào những khác biệt chính giữa ống EMT và ống RSC, tìm hiểu về các ứng dụng, các tiêu chuẩn ngành dành riêng cho 2 loại này và các yêu cầu bảo vệ chống ăn mòn. Bằng cách hiểu rõ các yếu tố này, các thợ điện, nhà thầu và kỹ sư có thể đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn loại ống thép GI phù hợp cho dự án của mình.
-
Tìm hiểu về Ống luồn dây điện EMT
2.1 Ống EMT là gì?
Ống EMT là một loại ống thép luồn dây điện trơn, có tiết diện tròn, thành mỏng, không ren, được thiết kế để bảo vệ và phân bổ các dây dẫn điện và cáp tín hiệu. Ống EMT thường được làm bằng thép (sắt) có lớp phủ bảo vệ (sơn, sơn mạ kẽm, kẽm mạ điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng).
2.2 Đặc điểm của Ống EMT
- Khoảng nhiệt độ lý tưởng:
EMT thường được thiết kế để chịu được nhiệt độ từ khoảng -10°C đến 60°C (14°F đến 140°F), một số loại có thể chịu được nhiệt độ thấp đến -30°C (-22°F). Khoảng nhiệt độ này phù hợp với hầu hết các điều kiện môi trường từ trong nhà đến ngoài trời. Tuy nhiên, EMT có thể không phù hợp khi sử dụng trong nhiệt độ cực cao hoặc cực thấp. Đối với môi trường có nhiệt độ cao hơn hoặc thấp hơn, cần có sự tính toán đặc biệt của kỹ sư hoặc sử dụng vật liệu ống thép khác.
- Khả năng chịu lực:
EMT mang trong mình cấu trúc có thể chịu được lực tốt, nhưng không cao bằng ống RSC hoặc ống IMC. Tiêu chuẩn về khả năng chịu lực không được định nghĩa rõ ràng cho ống EMT trong nhiều mã tiêu chuẩn, nhưng nó được cho là có thể chịu được các tác động cơ học bình thường gặp phải trong quá trình lắp đặt và sử dụng. Đối với các yêu cầu chịu lực nghiêm ngặt hơn thì RSC hoặc IMC là lựa chọn phù hợp hơn.
- Khả năng chống cháy:
Thép là vật liệu không cháy khi được sản xuất thành ống thép luồn dây điện. Thép sẽ nóng chảy khi ở nhiệt độ nằm ở điểm nóng chảy. Điểm nóng chảy của thép nằm trong khoảng 1.371 – 1.540°C (2500 – 2800°F). Ở nhiệt độ này, bề mặt thép có thể thấy đang nóng đỏ, nhưng nó không cháy. Vì ống EMT được coi là không cháy theo các tiêu chuẩn xây dựng. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù bản thân EMT không dễ cháy, nhưng nó có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cực cao. Dưới nhiệt độ cao, ống EMT có thể mất tính toàn vẹn cấu trúc và có thể biến dạng hoặc cong vênh. Trong trường hợp hỏa hoạn, EMT có thể dẫn nhiệt, ảnh hưởng đến dây dẫn bên trong và các thành phần gần đó.
- Khả năng chống chịu UV: EMT thường được phủ một lớp bảo vệ để chống ăn mòn, nhưng nó không được thiết kế để chịu được tia UV cao. Tiếp xúc lâu dài với tia cực tím (UV) có thể dẫn đến sự suy giảm của lớp phủ, ảnh hưởng đến tính chất bảo vệ của ống GI. Đối với các thiết bị lắp đặt ngoài trời và ảnh hưởng trực tiếp bởi ánh nắng mặt trời hoặc điều kiện ngoài trời khắc nghiệt, có thể cần sử dụng lớp phủ PVC chống tia UV hoặc vật liệu ống luồn dây điện khác để thay thế như PVC hoặc ống thép được xử lý đặc biệt.
-
Quy chuẩn màu sắc sơn bề mặt ống EMT
Ống thép luồn dây điện được sơn màu ngày càng được sử dụng trong thiết kế và xây dựng. Nhiều nhà quản lý cơ sở nhận ra lợi ích của ống GI có sơn màu và đã phát triển các hướng dẫn riêng của họ cho việc áp dụng trong các dự án mới, bao gồm các tòa nhà thông minh, cơ sở chính phủ và các tổ chức giáo dục.
Hiện tại, NEC và các tiêu chuẩn NFPA/UL khác chưa thiết lập bảng mã màu chính thức cho các đường ống luồn dây điện hoặc cáp trong các dự án xây dựng mới. Ngành công nghiệp điện vẫn chưa có tiêu chuẩn màu chính thức cho ống RSC hoặc EMT. Không có màu quy định cho các mạch hoặc mức điện áp khác nhau, vì vậy lựa chọn màu sắc cho EMT thường chịu ảnh hưởng bởi sở thích kiến trúc hơn là mục đích chức năng.
-
Ống EMT của Vietconduit có thể được sử dụng trong những điều kiện nào?
EMT (Electrical Metallic Tubing) rất đa năng và có thể được sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, nhưng việc sử dụng nó phụ thuộc vào các điều kiện cụ thể được quy định bởi NEC:
4.1 Ứng dụng thực tế
- Từ trong nhà đến ngoài trời: Ống EMT được lắp đặt sử dụng cho công trình ngoài trời đến bên trong nội thất, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
- Bảo vệ chống ăn mòn: Ống thép EMT và phụ kiện, rất được ưa chuộng để lắp đặt trong bê tông, tiếp xúc trực tiếp với đất hoặc khu vực có điều kiện ăn mòn nghiêm trọng, với điều kiện là được áp dụng bảo vệ chống ăn mòn đầy đủ và việc lắp đặt được phê duyệt là phù hợp với môi trường.
- Vị trí ẩm ướt: EMT có thể được sử dụng ở những vị trí ẩm ướt nếu tất cả các giá đỡ, bu lông, đai và vít được làm bằng vật liệu chống ăn mòn hoặc được bảo vệ bằng lớp mạ chống ăn mòn.
4.2 Những hạn chế của ông EMT
- Ảnh hưởng từ môi trường: Ống thép luồn dây điện EMT không phù hợp với các khu vực có môi trường ăn mòn hoặc nơi có thể tiếp xúc với hơi ẩm nếu không có lớp kẽm mạ hoặc lớp sơn bảo vệ bề mặt ống.
- Hạn chế lắp đặt: EMT không nên được sử dụng ở những nơi nguy hiểm trừ khi được phép theo các điều khoản cụ thể của NEC, cũng không nên hỗ trợ thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị ngoại trừ các loại thân dạng ống.
- Ăn mòn điện hóa: Tránh tiếp xúc bề mặt giữa các chất liệu kim loại khác nhau để ngăn ngừa ăn mòn điện hóa. Phụ kiện nhôm có thể được sử dụng cùng với ống thép EMT nếu không ở trong điều kiện ăn mòn.
-
Ưu điểm của Ống luồn dây điện EMT Vietconduit
- Tiết kiệm chi phí: EMT thường có giá cả phải chăng hơn các loại ống thép khác như ống RSC và ống IMC. Ưu điểm về chi phí này xuất phát từ cấu trúc thành mỏng hơn, giúp giảm chi phí vật liệu mà vẫn cung cấp đủ khả năng bảo vệ cho dây điện. Chi phí giảm có thể đáng kể trong các công trình lắp đặt quy mô lớn hoặc các dự án hạn chế ngân sách, góp phần tiết kiệm tổng thể mà không ảnh hưởng đến an toàn.
- Dễ dàng lắp đặt: EMT được biết đến với tính chất nhẹ, giúp đơn giản hóa việc xử lý và giảm bớt khối lượng của ống cho người lắp đặt. Trọng lượng nhẹ hơn cho phép vận chuyển và định vị dễ dàng hơn tại công trường. EMT có thể được cắt bằng các công cụ cắt ống tiêu chuẩn và uốn cong bằng máy uốn ống thủ công hoặc cơ khí. Sự dễ dàng thao tác này không chỉ tăng tốc quá trình lắp đặt mà còn giảm thiểu nhu cầu sử dụng thiết bị chuyên dụng, giúp giảm thời gian lao động và chi phí.
- Linh hoạt: Tính linh hoạt của ống thép EMT là một trong những ưu điểm đáng chú ý của nó. Nó có thể dễ dàng uốn cong và định hình để đi vòng qua các vật cản hoặc phù hợp với các yêu cầu thiết kế cụ thể. Tính linh hoạt này có được nhờ vào sự có mặt của các công cụ uốn cong tiêu chuẩn, giúp việc điều chỉnh trở nên đơn giản trong quá trình lắp đặt. Khả năng tùy chỉnh bố trí ống luồn dây điện một cách linh hoạt nhất sẽ giúp thích ứng với những thay đổi hoặc nhu cầu định tuyến phức tạp, hợp lý hóa quá trình lắp đặt và cải thiện hiệu quả tổng thể của hệ thống.
- Tính thẩm mỹ
Bề mặt mịn màng, sạch sẽ của ống EMT góp phần tạo nên sự thẩm mỹ của nó khi có mặt trong các công trình, đặc biệt trong các ứng dụng nơi ống GI có thể nhìn thấy. Vẻ ngoài bóng bẩy của nó có thể hòa hợp tốt với các thiết kế kiến trúc hiện đại và duy trì vẻ ngoài gọn gàng trong các cài đặt lộ thiên. Điều này có thể có lợi trong các thiết lập nơi tác động trực quan là một yếu tố cần xem xét, chẳng hạn như trong trần nhà mở hoặc đường ống GI nhìn thấy được.
- Tính linh hoạt
Tính linh hoạt của EMT thể hiện rõ trong phạm vi ứng dụng rộng lớn của nó. Nó phù hợp với các cấu trúc công trình dân dụng, thương mại và công nghiệp, đáp ứng các loại hệ thống điện khác nhau. Cho dù được sử dụng trong nhà ở, văn phòng, hay cơ sở sản xuất, EMT cung cấp giải pháp đáng tin cậy để bảo vệ và định tuyến dây điện. Khả năng thích ứng của nó với các môi trường và yêu cầu lắp đặt khác nhau khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các dự án đa dạng.
-
Những hạn chế của ống EMT là gì?
6.1 Khả năng chống ăn mòn hạn chế
- EMT được phủ lớp chống ăn mòn nhưng kém bền hơn Ống thép cứng (RSC) trong môi trường ăn mòn cao. Nó thường không phù hợp với các vị trí ẩm ướt hoặc ẩm ướt trừ khi có thêm lớp bảo vệ hoặc lớp phủ đặc biệt. Đối với các khu vực tiếp xúc với độ ẩm đáng kể hoặc chất ăn mòn, các loại ống luồn dây điện thay thế có khả năng chống nước được tăng cường, chẳng hạn như PVC hoặc ống thép GI được phủ đặc biệt, là thích hợp hơn.
6.2 Bảo vệ ít chắc chắn hơn
- So với RSC hoặc Ống IMC, EMT cung cấp bảo vệ vật lý có phần hạn chế hơn do thành mỏng hơn. Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn đúng đối với ống EMT khi lắp đặt thực tế vì giá trị mà ống EMT mang lại thực sự đã vượt qua mức ngân sách mà chủ đầu tư phải bỏ ra khi lắp đặt . Trong các ứng dụng cần bảo vệ vật lý đáng kể, chẳng hạn như trong các khu vực có thiết bị nặng hoặc lưu lượng giao thông cao, EMT có thể cung cấp đủ bảo vệ cho dây dẫn bên trong.
6.3 Không phù hợp với các ứng dụng điện áp cao
- EMT thường không được khuyến nghị dùng trong các ứng dụng điện áp cao, nơi cần cách điện và các phương pháp bảo vệ hệ thống điện bổ sung. Thiết kế và cấu tạo của nó được thiết kế cho điện áp thấp hơn và các ứng dụng trong nhà, nơi nguy cơ xảy ra sự cố điện và tiếp xúc thấp hơn. Đối với các tình huống điện áp cao, cần các đường ống luồn dây điện có cách điện và tính năng bảo vệ lớn hơn.
6.4 Yêu cầu hỗ trợ và lắp đặt đúng cách
- Để đảm bảo hiệu suất tối ưu, EMT phải được hỗ trợ và bảo đảm lắp đặt đúng cách theo yêu cầu từ hà sản xuất. Phụ kiện không đủ hoặc lắp đặt không đúng cách có thể dẫn đến các vấn đề như đoản mạnh hoặc sai lệch khi đi dây bên trong lòng ống thép, có thể ảnh hưởng đến tổng thể an toàn và chức năng của hệ thống điện. Thi công lắp đặt đúng cách là cần thiết để tránh những vấn đề này.
6.5 Cách điện ít hơn
- EMT chỉ cung cấp một hàng rào vật lý và không cung cấp cách điện cho dây điện bên trong. Thường cần các biện pháp cách điện và tiếp đất bổ sung để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả của hệ thống điện, đặc biệt là trong các cài đặt nhạy cảm hoặc phức tạp. Việc thiếu cách điện vốn có trong EMT có nghĩa là phải thực hiện các bước bổ sung để đáp ứng các yêu cầu về an toàn và hiệu suất.
-
Ống RSC LÀ GÌ
7.1 Ống thép luồn dây điện RSC là gì?
- Ống thép RSC là một loại ống GI được đặc trưng bởi cấu trúc chắc chắn, thành dày. Ống luồn dây điện này được thiết kế để cung cấp một đường dẫn bảo vệ mạnh mẽ và bền cho dây điện. Không giống như các ống loại ống khác, ống RSC sẽ khó uốn hơn và không linh hoạt nhưng vẫn đáp ứng khả năng bảo vệ vượt trội chống lại hư hỏng vật lý và các yếu tố môi trường đối với hệ thống điện của công trình.
- Ống RSC thường được làm bằng thép mạ kẽm, thép không gỉ hoặc nhôm (có thể được ren sẵn ở 2 đầu ống).
- Điều quan trọng cần lưu ý là, tùy thuộc vào địa lý và cách gọi của kỹ sư công trình, thuật ngữ “ống dẫn cứng” đôi khi được sử dụng thay thế cho “Ống dẫn thép cứng” để cụ thể đề cập đến ống có vật liệu kim loại. Tuy nhiên, theo nghĩa rộng hơn, nó cũng có thể bao gồm các loại cứng khác như ống polyvinyl chloride (PVC).
7.2 Các loại ống RSC phổ biến
7.2.1 Ống thép RSC là một dạng ống thép luồn dây điện có ren hình tròn, được thiết kế để bảo vệ vật lý và định tuyến dây điện và dây cáp. (Tham khảo trong NEC bài 344)
- Cấu trúc của Ống RSC được quy định theo các tiêu chuẩn khác nhau, chẳng hạn như NEC 344.100, quy định các vật liệu có thể được sử dụng để sản xuất RSC. Theo tiêu chuẩn này, RSC phải được làm từ một trong những vật liệu sau: Thép có mạ kẽm, nhôm, đồng đỏ, thép không gỉ.
7.2.2 Ống GRC
- Đáng chú ý là Ống GRC là một loại Ống RSC được làm từ thép mạ kẽm. Quá trình mạ kẽm liên quan đến việc phủ thép bằng một lớp kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn của nó, làm cho GRC đặc biệt phù hợp với các ứng dụng ngoài trời và công nghiệp nơi tiếp xúc với độ ẩm, hóa chất hoặc các yếu tố ăn mòn khác là mối quan tâm.
- Bởi vì GRC thường được gọi là RSC, nên có thể có một số nhầm lẫn khi mua hàng. Do đó, điều quan trọng là xác nhận với nhà cung cấp của bạn chính xác vật liệu được sử dụng trong việc sản xuất ống thép luồn dây điện để đảm bảo nó đáp ứng các yêu cầu cụ thể của dự án của bạn. Sự phân biệt này là quan trọng bởi vì, trong khi GRC cung cấp độ bền và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, các vật liệu khác như nhôm, đồng đỏ hoặc thép không gỉ có thể phù hợp hơn tùy thuộc vào ứng dụng và điều kiện môi trường.
- Ngoài Ống GRC, còn có các loại ống luồn dây điện khác, bao gồm Ống RAC (nhôm) và Ống RSC (thép), mỗi loại phục vụ các mục đích cụ thể dựa trên đặc tính vật liệu của chúng. Tên của những loại ống này này chỉ trực tiếp vật liệu mà chúng được làm từ.
- Ống nhôm RAC được làm từ nhôm nhẹ nhưng bền, cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và làm cho nó lý tưởng cho cả ứng dụng trong nhà và ngoài trời, nơi dễ dàng xử lý và giảm trọng lượng là lợi ích.
- Ống thép RSC, mặt khác, được sản xuất từ thép có độ dày lớn, cung cấp sự bảo vệ trước các tác động vật lý cơ học vượt trội cho dây điện.
- Cả RAC và RSC đều mang lại lợi thế riêng biệt tùy thuộc vào điều kiện lắp đặt và yêu cầu, mang lại cho người dùng sự linh hoạt trong việc lựa chọn vật liệu ống GI phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ.
- Luôn xác minh thông số kỹ thuật vật liệu với nhà cung cấp của bạn để đảm bảo bạn đang nhận được loại ống luồn dây điện phù hợp với nhu cầu của mình, đặc biệt là khi thuật ngữ “RSC” được sử dụng thay thế cho “GRC”.
7.2.3 Ống IMC là một dạng ống luồn dây điện có ren hình trụ được thiết kế để bảo vệ vật lý và định tuyến dây dẫn và cáp. (Tham khảo trong NEC bài 342)
- IMC phải được làm từ một trong những vật liệu sau: thép được mạ kẽm và thép không gỉ. Ống IMC nhẹ hơn khoảng 33% so với Ống RSC.
-
Kích thước của Ống RSC Vietconduit?
Điều quan trọng cần lưu ý là các kích thước được liệt kê ở đây, cùng với độ dày tường tương ứng, có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào nhà cung cấp. Những biến thể này nằm trong phạm vi chấp nhận tiêu chuẩn. Để biết thông tin chi tiết về độ dày tường, vui lòng xác nhận trực tiếp với nhà cung cấp.
-
Ưu điểm của ống RSC là gì?
9.1. Độ bền và độ chống chịu
Ống thép RSC rất bền và chống được hư hỏng vật lý. Cấu trúc chắc chắn của nó bảo vệ dây điện khỏi tác động, nghiền nát và các nguy hiểm tiềm ẩn khác, làm cho nó phù hợp cho cả cài đặt lộ thiên và ẩn trong môi trường khắc nghiệt.
9.2 Bảo vệ chống lại các yếu tố môi trường
Ống thép RSC cung cấp bảo vệ tuyệt vời chống lại các yếu tố môi trường như độ ẩm, bụi bẩn, hóa chất và bức xạ UV. Điều này làm cho nó lý tưởng cho các cài đặt ngoài trời, dây dẫn ngầm và môi trường nơi tiếp xúc với điều kiện khắc nghiệt là mối quan tâm.
9.3 Chống cháy
Một số loại ống luồn dây điện cứng, chẳng hạn như ống thép, có đặc tính chống cháy, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa trong trường hợp hỏa hoạn. Điều này nâng cao tính an toàn tổng thể của hệ thống điện.
9.4 Tuổi thọ cao
Do cấu trúc chắc chắn và khả năng chống ăn mòn và mài mòn, ống luồn dây điện có tuổi thọ dài. Điều này làm giảm nhu cầu thay thế hoặc sửa chữa thường xuyên, dẫn đến chi phí bảo trì thấp hơn theo thời gian.
9.5 Tính linh hoạt trong ứng dụng
Ống thép GI tuy thiếu đi tính linh hoạt nhưng vẫn có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ môi trường dân dụng đến công nghiệp. Nó phù hợp cho cả cài đặt trên mặt đất và dưới lòng đất, cũng như trong môi trường đặc biệt như khu vực ven biển hoặc nơi có ánh sáng gay gắt.
-
Ứng dụng của EMT và ống RSC Vietconduit là gì?
10.1 Môi trường công nghiệp
Trong các công trình công nghiệp như nhà máy, nhà kho, cả EMT và ống RSC đều được sử dụng để bảo vệ dây điện khỏi các điều kiện khắc nghiệt. Tuy nhiên, ống RSC được ưu tiên cho các khu vực có máy móc nặng, cường độ làm việc cao và có tiếp xúc với hóa chất hoặc độ ẩm, do tính chất bền bỉ của nó. Với ống EMT, do khối lượng nhẹ hơn và dễ lắp đặt hơn, thường được sử dụng ở những khu vực ít nguy hiểm hơn trong môi trường công nghiệp, nơi không cần thêm sự bảo vệ của ống RSC. Ví dụ, EMT có thể được sử dụng để luồn dây điện dọc theo trần nhà và tường trong nhà máy, trong khi ống RSC được sử dụng để bảo vệ dây điện ở những khu vực có nhiệt độ cao do máy móc làm việc.
10.2 Các công trình thương mại
Trong các tòa nhà thương mại như khu phức hợp văn phòng và thương xá, cả EMT và RSC đều được ứng dụng. EMT thường được sử dụng do dễ lắp đặt và chi phí thấp hơn, làm cho nó phù hợp với các khu vực mà tính thẩm mỹ quan trọng và mức độ bảo vệ thấp hơn. Nó thường được lắp đặt trong tường, trần và sàn. Mặt khác, ống thép RSC được sử dụng ở những khu vực có nguy cơ hư hỏng vật lý cao hơn hoặc nơi cần bảo vệ vượt trội, chẳng hạn như trong trung tâm dữ liệu hoặc hầm điều phối điện, nơi dây điện phải được bảo vệ khỏi hư hỏng tiềm ẩn.
10.3 Các dự án dân cư
Trong các dự án xây dựng dân cư, EMT và ống RSC phục vụ các mục đích khác nhau. EMT thường được sử dụng cho các ứng dụng trong nhà, chẳng hạn như trong tầng hầm hoặc nhà để xe. Tính linh hoạt và dễ dàng lắp đặt của nó, nó đã được ứng dụng trực tiếp cho hệ thống dây điện dân cư. Ống RSC được sử dụng cho dây điện ngoài trời, bảng điều phối điện và các khu vực dễ bị ẩm, chẳng hạn như hệ thống đèn đường hoặc dây điện cho các cấu trúc điện đặc thù. Độ bền và khả năng chống chịu các yếu tố môi trường của RSC làm cho nó trở thành lựa chọn hoàn hảo hơn so với EMT trong các ứng dụng này.
10.4 Đi dây điện ngầm
Ống luồn dây điện RSC đặc biệt hiệu quả cho các dự án đi dây điện ngầm do khả năng bảo vệ mạnh mẽ chống lại điều kiện bất lợi có trong đất và nước xâm nhập. Ống RSC thường được sử dụng để luồn dây cáp điện từ cột điện đến nhà hoặc cho hệ thống đèn đường. Ống EMT không hoàn toàn vượt trội hơn ống RSC trong điều kiện đi dây ngầm vì khả năng bảo vệ của EMT với môi trường trong lòng đất là yếu hơn khá nhiều. Để có hiệu suất tối ưu trong các công trình đi dây điện ngầm, điều cần thiết là phải niêm phong đúng tất cả các mối nối và chọn ống RSC đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống bị móp và chống ăn mòn cao.
10.5 Môi trường đặc biệt
Trong các môi trường đặc biệt, chẳng hạn như khu vực ven biển hoặc nơi có nhiệt độ cao, cả EMT và ống RSC đều có vai trò cụ thể. Ống RSC được làm từ thép mạ kẽm, với khả năng chống ăn mòn của nó ở các khu vực ven biển nơi nước mặn và độ ẩm phổ biến. Còn với ống EMT, mặc dù thường không chống ăn mòn cao như RSC nhưng vẫn có thể được sử dụng trong các điều kiện ven biển ít mặn hơn hoặc trong môi trường nhiệt độ cao, nơi tính toàn vẹn cấu trúc của nó là đủ. Ống RSC được ưu tiên trong các điều kiện khắc nghiệt, chẳng hạn như lò đúc hoặc khu vực gần lò nung, do khả năng chịu nhiệt độ cao và duy trì các đặc tính bảo vệ của nó.
-
Yêu cầu bảo vệ chống ăn mòn của Ống RSC và Ống EMT
Chúng tôi đã nêu lên các ưu nhược điểm của cả 2 loại ống trên, đặc biết là với độ bền và độ cứng của chúng. Tuy nhiên, những loại ống GI này có nhược điểm đáng chú ý so với các lựa chọn phi kim loại. Ống thép có khả năng dẫn điện và rất dễ bị ăn mòn. Do đó, NEC và NEMA (Hiệp hội Các Nhà sản xuất điện quốc gia) quan ngại sâu sắc đối với các yêu cầu kiểm soát ăn mòn đối với các vật liệu kim loại mạ kẽm này.
Năm 1965, một yêu cầu mới đã được thêm vào Mã điện quốc gia. Nội dung yêu cầu như sau: “Hệ thống ống luồn dây điện GI phải phù hợp với môi trường ăn mòn mà nó tiếp xúc.” Vì không có cách xác định rõ ràng để chứng minh sự phù hợp của hệ thống ống luồn dây điện GI cho môi trường của chúng, UL đã tiến hành khảo sát cũng như thử nghiệm trong môi trường thực tế và môi trường tiêu chuẩn tại phòng thí nghiệm. Các hướng dẫn cho việc bảo quản hệ thống ống luồn dây điện khỏi bị ăn mòn đã được bổ sung trong Cơ sở dữ liệu của chứng nhận UL dựa trên kết quả thử nghiệm.
11.1 Đặt xuyên qua bê tông
Khi Ống RSC hoặc Ống IMC được lắp đặt xuyên qua bê tông, thường không cần phải mạ kẽm hoặc sơn bề mặt. Đối với ống thép EMT, được đặt trong cấu trúc bê tông ở mức tiêu chuẩn hoặc cao hơn sẽ được mạ kẽm hoặc sơn bề mặt ống nhưng điều này là không cần thiết. Tuy nhiên, nếu EMT được nhúng trong cấu trúc bê tông quá mỏng thì việc mạ điện, nhúng nóng kẽm là điều hết sức cần thiết.
11.2 Trong Đất
Theo hướng dẫn của UL chỉ ra rằng RSC hoặc IMC tiếp xúc trực tiếp với đất thường không cần phải mạ kẽm hay sơn bề mặt. Tuy nhiên, nếu đất có tính ăn mòn cao, với điện trở suất nhỏ hơn 2000 Ω.cm, có thể cần 1 lớp bảo vệ bề mặt. Các cơ quan điện lực địa phương thường đo điện trở suất của đất, và Cơ quan có thẩm quyền (AHJ) sẽ quyết định xem có cần bảo vệ bổ sung hay không. EMT tiếp xúc với đất thường cần một lớp chống ăn mòn bề mặt.
11.3 Chuyển tiếp từ Bê tông sang Đất
Theo UL, cần lưu ý rằng ống luồn dây điện bằng kim loại bị ăn mòn nghiêm trọng khi chuyển tiếp từ bê tông vào vào đất. Các nhà sản xuất ống GI NEMA/STI khuyến nghị mạ kẽm cho các loại ống kim loại cho ít nhất 4 inch trên mỗi bên của điểm mà đường dẫn chuyển tiếp từ bê tông sang đất. Ở các khu vực địa lý ven biển, nơi không khí mặn là một yếu tố, NEMA/STI khuyến nghị áp dụng phương pháp bảo vệ tương tự cho cả EMT từ bê tông sang môi trường không khí bên ngoài.
Để ngăn ngừa ăn mòn điện hóa, điều quan trọng là tránh tiếp xúc giữa các kim loại khác nhau trong hệ thống ống luồn dây điện điện bất cứ khi nào có thể. Hiện tượng ăn mòn điện hóa xảy ra khi hai kim loại khác nhau tiếp xúc với nhau thông qua sự có mặt của chất điện giải (hơi nước có chứa muối), dẫn đến sự ăn mòn nhanh chóng của một trong các kim loại.
-
Tiêu chuẩn nào có các thử nghiệm và quy định cụ thể cho EMT và ống RSC?
12.1 Mã Điện Quốc gia (NEC)
NEC mã 358: Mã này cung cấp các hướng dẫn cho việc lắp đặt và sử dụng EMT, bao gồm các khía cạnh như bảo đảm, hỗ trợ và bảo vệ ống luồn dây điện.
NEC mã 342, 344, 355, 352: Cung cấp các quy định cho ống RSC, IMC bao gồm các yêu cầu lắp đặt, nối đất và liên kết, và bảo vệ chống ăn mòn.
12.2 Phòng thí nghiệm của Underwriters (UL) Tiêu chuẩn
UL 797: Quy định các yêu cầu an toàn cho EMT, bao gồm chất lượng vật liệu, cấu tạo và thử nghiệm hiệu suất.
UL 6: Tiêu chuẩn này áp dụng cho Ống RSC và bao gồm các thử nghiệm về các đặc tính vật lý, chẳng hạn như độ bền, bước ren và khả năng chống va đập, cũng như độ dày của lớp mạ kẽm và khả năng chống ăn mòn.
12.3 Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (ANSI)
ANSI C80.3: Định nghĩa các kích thước và dung sai cho EMT, đảm bảo nó đáp ứng các tiêu chuẩn tương thích và hiệu suất.
ANSI C80.1: Bao gồm ống RSC và đưa ra các yêu cầu về kích thước, tính chất vật liệu, lớp phủ và thử nghiệm hiệu suất.
12.4 Hiệp hội Tiêu chuẩn Canada (CSA)
CSA-C22.2 Số 83.1-07: Tiêu chuẩn CSA này cung cấp các thông số kỹ thuật chi tiết cho ống EMT và khớp nối, bao gồm chất lượng vật liệu, cấu tạo và tiêu chí hiệu suất. Nó đảm bảo rằng các thành phần này phù hợp để sử dụng làm hệ thống GI kim loại trong các hệ thống điều phối điện.
CSA C22.2 Số 45.2: Áp dụng cho Ống RSC, quy định các yêu cầu về các đặc tính vật lý, lớp phủ và thử nghiệm hiệu suất cơ học.
Đây chỉ là một vài ví dụ về các tiêu chuẩn để tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hơn, vui lòng tham khảo các tài liệu liên quan theo nhu cầu cụ thể của bạn.
-
Sự khác biệt giữa EMT Vietconduit và Ống RSC Vietconduit là gì?
13.1 Chi phí
Ống EMT thường rẻ hơn Ống RSC do các tính năng thiết kế và quá trình sản xuất của nó. EMT được sản xuất với độ dày thành mỏng hơn và trọng lượng nhẹ hơn, dẫn đến chi phí thấp hơn với mỗi đơn vị độ dài. Thành mỏng hơn có nghĩa là ít vật liệu hơn được sử dụng trong sản xuất của nó, trực tiếp giảm chi phí vật liệu. Ngoài ra, bản chất nhẹ của EMT đơn giản hóa việc vận chuyển và xử lý tại chỗ, giảm thêm chi phí tổng thể.
Việc xử lý tại chỗ của ống EMT góp phần rút ngắn thời gian lắp đặt. Ống EMT có thể dễ dàng uốn cong bằng máy uốn ống tiêu chuẩn và cắt bằng các công cụ thông thường như cưa sắt hoặc máy cắt ống. Quá trình lắp đặt đơn giản này chỉ yêu cầu thiết bị chuyên dụng đơn giản, dẫn đến chi phí lao động thấp hơn. Việc giảm nhu cầu đối với các công cụ phức tạp và ít khó khăn khi xử lý hơn làm cho ống EMT trở thành lựa chọn tiết kiệm chi phí cho nhiều ứng dụng điện.
Ngược lại, Ống RSC đi kèm với chi phí cao hơn do cấu trúc bền vững hơn của nó. Với độ dày thành ống dày hơn và trọng lượng lớn hơn, có nghĩa là nhiều vật liệu hơn được sử dụng trong sản xuất của nó, dẫn đến chi phí vật liệu cao hơn mỗi đơn vị độ dài tương đương với ống EMT. Trọng lượng tăng của Ống RSC cũng làm cho nó cồng kềnh hơn trong lúc vận chuyển và xử lý.
Việc lắp đặt Ống RSC yêu cầu các công cụ chuyên dụng để cắt và ren; thay vào đó, các phần được kết nối với các phụ kiện có ren hoặc các đầu nối chuyên dụng khác. Sự phức tạp trong lắp đặt này đòi hỏi nhiều thời gian và công sức hơn, dẫn đến chi phí lao động cao hơn. Mặc dù chi phí cao hơn, Ống RSC cung cấp mức độ bảo vệ dây điện luồn bên trong và độ bền vượt trội, làm cho nó phù hợp với các môi trường khắc nghiệt hơn, nơi các thuộc tính này là rất quan trọng.
13.2 Độ sâu chôn lấp
Các yêu cầu về độ dày tối thiểu cho các thiết lặp cho hệ thống dây điện ngầm được nêu chi tiết trong Bảng 300.5(A) của NEC. Bảng này chỉ định độ sâu tiêu chuẩn cho các cấu trúc dây điện khác nhau ở các vị trí khác nhau. Nói chung, cáp hoặc dây dẫn chôn trực tiếp phải được chôn sâu ít nhất 24 inch, trong khi Ống RSC hoặc ống IMC yêu cầu độ sâu tối thiểu là 6 inch. Các điều kiện đặc biệt cũng được đề cập trong bảng; ví dụ, nếu Ống RSC được lắp đặt trong đá tảng và được bọc trong ít nhất 2 inch bê tông, yêu cầu độ sâu tối thiểu giảm xuống còn 2 inch.