Cáp điều khiển loại cáp được ứng dụng rất nhiều trong việc truyền tải tín hiệu điều khiển trong các hệ thống máy điều khiển tự động của các nghành công nghiệp.
BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỀU KHIỂN SANGJIN KHÔNG LƯỚI
|
|||||
STT | KÍCH THƯỚC 0.5mm | GIÁ LOẠI 1 | GIÁ LOẠI 2 | ||
1 | 2 Core x 0.5 mm2 | 4,800 đ/m | 4,200 đ/m | ||
2 | 3 Core x 0.5 mm2 | 6,600 đ/m | 5,100 đ/m | ||
3 | 4 Core x 0.5 mm2 | 8,400 đ/m | 6,800 đ/m | ||
4 | 5 Core x 0.5 mm2 | 10,200 đ/m | 8,000 đ/m | ||
5 | 6 Core x 0.5 mm2 | 12,100 đ/m | 9,000 đ/m | ||
6 | 7 Core x 0.5 mm2 | 13,900 đ/m | 10,200 đ/m | ||
7 | 8 Core x 0.5 mm2 | 15,200 đ/m | 11,200 đ/m | ||
8 | 10 Core x 0.5 mm2 | 19,200 đ/m | 13,400 đ/m | ||
9 | 12 Core x 0.5 mm2 | 22,700 đ/m | 15,800 đ/m | ||
10 | 16 Core x 0.5 mm2 | 30,600 đ/m | 20,800 đ/m | ||
11 | 20 Core x 0.5 mm2 | 36,600 đ/m | 24,700 đ/m | ||
12 | 24 Core x 0.5 mm2 | 47,900 đ/m | 26,800 đ/m | ||
13 | 30 Core x 0.5 mm2 | 60,700 đ/m | 42,300 đ/m |
STT | KÍCH THƯỚC 0.75 mm | GIÁ LOẠI 1 | GIÁ LOẠI 2 |
1 | 2 Core x 0.75 mm2 | 6,900 đ/m | 5,900 đ/m |
2 | 3 Core x 0.75 mm2 | 9,200 đ/m | 7,600 đ/m |
3 | 4 Core x 0.75 mm2 | 12,100 đ/m | 9,100 đ/m |
4 | 5 Core x 0.75 mm2 | 14,800 đ/m | 10,500 đ/m |
5 | 6 Core x 0.75 mm2 | 17,600 đ/m | 12,700 đ/m |
6 | 7 Core x 0.75 mm2 | 20,000 đ/m | 14,000 đ/m |
7 | 8 Core x 0.75 mm2 | 22,000 đ/m | 15,500 đ/m |
8 | 10 Core x 0.75 mm2 | 27,600 đ/m | 19,800 đ/m |
9 | 12 Core x 0.75 mm2 | 33,100 đ/m | 22,700 đ/m |
10 | 16 Core x 0.75 mm2 | 44,800 đ/m | 30,000 đ/m |
11 | 20 Core x 0.75 mm2 | 53,600 đ/m | 36,000 đ/m |
12 | 24 Core x 0.75 mm2 | 65,800 đ/m | 42,600 đ/m |
13 | 30 Core x 0.75 mm2 | 87,000 đ/m | 51,700 đ/m |
STT | KÍCH THƯỚC 1.25 mm | GIÁ LOẠI 1 | GIÁ LOẠI 2 |
1 | 2 Core x 1.25 mm2 | 10,500 đ/m | 7,600 đ/m |
2 | 3 Core x 1.25 mm2 | 14,300 đ/m | 10,700 đ/m |
3 | 4 Core x 1.25 mm2 | 18,400 đ/m | 12,900 đ/m |
4 | 5 Core x 1.25 mm2 | 22,400 đ/m | 15,600 đ/m |
5 | 6 Core x 1.25 mm2 | 26,600 đ/m | 18,200 đ/m |
6 | 7 Core x 1.25 mm2 | 30,700 đ/m | 20,600 đ/m |
7 | 8 Core x 1.25 mm2 | 35,000 đ/m | 23,000 đ/m |
8 | 10 Core x 1.25 mm2 | 43,700 đ/m | 29,700 đ/m |
9 | 12 Core x 1.25 mm2 | 52,000 đ/m | 34,200 đ/m |
10 | 16 Core x 1.25 mm2 | 68,500 đ/m | 43,200 đ/m |
11 | 20 Core x 1.25 mm2 | 84,800 đ/m | 54,400 đ/m |
12 | 24 Core x 1.25 mm2 | 102,800 đ/m | 67,300 đ/m |
13 | 30 Core x 1.25 mm2 | 126,900 đ/m | 82,400 đ/m |
STT | KÍCH THƯỚC 1.5 mm | GIÁ LOẠI 1 | GIÁ LOẠI 2 |
1 | 2 Core x 1.5 mm2 | 12,100 đ/m | 8,300 đ/m |
2 | 3 Core x 1.5 mm2 | 18,500 đ/m | 12,400 đ/m |
3 | 4 Core x 1.5 mm2 | 22,800 đ/m | 15,700 đ/m |
4 | 5 Core x 1.5 mm2 | 26,900 đ/m | 18,400 đ/m |
5 | 6 Core x 1.5 mm2 | 32,300 đ/m | 21,700 đ/m |
6 | 7 Core x 1.5 mm2 | 38,700 đ/m | 24,000 đ/m |
7 | 8 Core x 1.5 mm2 | 42,300 đ/m | 30,900 đ/m |
8 | 10 Core x 1.5 mm2 | 57,200 đ/m | 35,000 đ/m |
9 | 12 Core x 1.5 mm2 | 63,200 đ/m | 41,700 đ/m |
10 | 16 Core x 1.5 mm2 | 82,500 đ/m | 53,300 đ/m |
11 | 20 Core x 1.5 mm2 | 105,100 đ/m | 69,100 đ/m |
13 | 30 Core x 1.5 mm2 | 153,700 đ/m | 100,100 đ/m |
STT | KÍCH THƯỚC 2.5 mm | GIÁ LOẠI 1 | GIÁ LOẠI 2 |
1 | 2 Core x 2.5 mm2 | 22,200 đ/m | 11,900 đ/m |
2 | 3 Core x 2.5 mm2 | 29,000 đ/m | 18,100 đ/m |
3 | 4 Core x 2.5 mm2 | 37,700 đ/m | 24,300 đ/m |
4 | 5 Core x 2.5 mm2 | 47,800 đ/m | 29,300 đ/m |
5 | 6 Core x 2.5 mm2 | 58,400 đ/m | 33,600 đ/m |
6 | 7 Core x 2.5 mm2 | 64,400 đ/m | 38,000 đ/m |
7 | 10 Core x 2.5 mm2 | 94,100 đ/m | 57,400 đ/m |
8 | 12 Core x 2.5 mm2 | 109,800 đ/m | 69,400 đ/m |
Lưu ý: (*) Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT và chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ thay đổi theo từng thời điểm. Để nhận được báo giá chính xác, xin vui lòng gửi số lượng cụ thể vào email: kinhdoanh@ongthepluondaydien.com
Hiện tại sản phẩm này đang tạm ngưng cung cấp. Chúng tôi sẽ cập nhật khi có thông tin mới nhất. Kính mong quý khách thông cảm !