-
H.D.G Nipple For RSC Conduit
Vật liệu: Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized Steel)
-
RSC Locknut
Vật liệu: Thép (Steel), Antimon ( Zinc Die Cast)
-
RSC Bushing
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum Alloy)
-
Water – Proof Combination Coupling RSC Conduit To Flexible Conduit
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum Alloy)
-
RSC Zinc Watertight Hubs
Vật liệu: Antimon (Zinc Die Cast)
-
Rigid Metal Conduit – Vietnam
Vật liệu: Thép mạ kẽm nhúng nóng bên trong và bên ngoài (Hot Dip Galvanized Steel Inside & Outside)
Dung sai:
- Đường kính ngoài: ± 0.13 mm
- Độ dày: ± 0.4 mm
- Chiều dài: ± 6.0 mm
-
IMC Threaded Conduit Bodies LL
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum Alloy)
Đặc điểm:
- Kiểu dáng nhỏ gọn, sắc nét
- Có nắp và ron cao su kèm theo đảm bảo kín nước
Ứng dụng:
- Dùng để lắp đặt cho hệ thống ống nổi, tạo hướng rẽ cho ống dẫn
- Dùng để luồn, kéo, đấu nối dây dẫn được dễ dàng, nhanh chóng
- Dùng được cho khu vực trong nhà và ngoài trời
-
EMT Zinc Set Screw Connector
Vật liệu: Antimon (Zinc Die Cast)
-
EMT Zinc Set Screw Coupling
Vật liệu: Antimon (Zinc Die Cast)
-
SMARTUBE Electrical Metallic Tubing – Malaysia
- Vật liệu: Thép mạ kẽm nhúng nóng bên ngoài ( In – Line Hot Dip Galvanized Steel)
- Dung sai:
+ Đường kính ngoài: ±0.3 mm
+ Độ dày: ±10%
+ Chiều dài: ±6.4 mm
-
Electrical Metallic Tubing – Vietnam
Dung Sai
- Đường kính ngoài : ± 0.3mm
- Độ dày: ± 10%
- Chiều dài: ± 6.4mm
Vật liệu
- Thép mạ kẽm (Pre – Galvanized Steel)
- Thép mạ kẽm nhúng nóng ( Hot Dip Galvanized Steel)